• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ra:ft</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 41: Dòng 34:
    *Ving: [[Rafting]]
    *Ving: [[Rafting]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====bè mảng=====
    =====bè mảng=====
    =====gỗ củi trôi=====
    =====gỗ củi trôi=====
    -
    =====thả bè=====
    +
    =====thả bè=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bè=====
    =====bè=====
    Dòng 67: Dòng 61:
    =====phà=====
    =====phà=====
    -
    =====tấm mỏng=====
    +
    =====tấm mỏng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=raft raft] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=raft raft] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bè nối=====
    =====bè nối=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]

    19:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ra:ft/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng đống; số lớn, số lượng lớn
    Đám đông
    (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ
    Cái bè, cái mảng (bằng gỗ, nứa.. thay thế cho thuyền bè); bè gỗ
    Đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi

    Ngoại động từ

    Thả bè (gỗ, nứa...)
    to raft timber
    thả bè gỗ
    Chở (người, hàng hoá) trên bè, trên mảng
    Sang (sông) bằng bè, bằng mảng
    Kết thành bè (mảng)

    Nội động từ

    Đi bè, đi mảng
    Lái bè; lái mảng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bè mảng
    gỗ củi trôi
    thả bè

    Kỹ thuật chung

    bè gỗ
    mảng
    life raft
    mảng cứu nguy
    raft bridge
    cầu phao mảng
    timber raft
    mảng gỗ
    móng bè
    raft foundation
    nền móng bè
    phà
    tấm mỏng
    Tham khảo
    • raft : Corporateinformation

    Kinh tế

    bè nối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X