• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'fleiSn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in'fleiSn</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    =====Sự tăng giá giả tạo=====
    =====Sự tăng giá giả tạo=====
    -
    == Môi trường==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự bơm nạp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Môi trường===
     +
    =====sự bơm nạp=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inflation inflation] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inflation inflation] : National Weather Service
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====sự thổi phồng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====sự thổi phồng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự bơm phình=====
    =====sự bơm phình=====
    -
    =====thổi phình=====
    +
    =====thổi phình=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lạm phát=====
    =====lạm phát=====
    ::[[anticipated]] [[inflation]]
    ::[[anticipated]] [[inflation]]
    Dòng 43: Dòng 35:
    ::[[structural]] [[inflation]]
    ::[[structural]] [[inflation]]
    ::lạm phát cấu
    ::lạm phát cấu
    -
    =====sự bơm phồng=====
    +
    =====sự bơm phồng=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự phồng (fomat, đồ hộp)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====sự phồng (fomat, đồ hộp)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inflation inflation] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inflation inflation] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=inflation&searchtitlesonly=yes inflation] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=inflation&searchtitlesonly=yes inflation] : bized
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A the act or condition of inflating or being inflated. ban instance of this.=====
    =====A the act or condition of inflating or being inflated. ban instance of this.=====
    =====Econ. a a general increase in pricesand fall in the purchasing value of money. b an increase inavailable currency regarded as causing this.=====
    =====Econ. a a general increase in pricesand fall in the purchasing value of money. b an increase inavailable currency regarded as causing this.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Môi trường]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Môi trường]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in'fleiSn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng
    Sự lạm phát
    galloping inflation
    lạm phát nhảy vọt, lạm phát phi mã
    to control inflation
    kiềm chế lạm phát
    Sự tăng giá giả tạo

    Chuyên ngành

    Môi trường

    sự bơm nạp
    Tham khảo

    Toán & tin

    sự thổi phồng

    Xây dựng

    sự bơm phình
    thổi phình

    Kỹ thuật chung

    lạm phát
    anticipated inflation
    lạm phát theo dự kiến
    structural inflation
    lạm phát cấu
    sự bơm phồng

    Kinh tế

    sự phồng (fomat, đồ hộp)
    Tham khảo
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A the act or condition of inflating or being inflated. ban instance of this.
    Econ. a a general increase in pricesand fall in the purchasing value of money. b an increase inavailable currency regarded as causing this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X