-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'sistənt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ə'sistənt</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 17: ::phó giám đốc::phó giám đốc- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====người trợ tá=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====người trợ tá=====- + === Kinh tế ========người giúp đỡ==========người giúp đỡ=====Dòng 34: Dòng 30: =====trợ lý==========trợ lý=====- =====viên phụ tá=====+ =====viên phụ tá=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assistant assistant] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assistant assistant] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Helper, helpmate or helpmeet, aid, aide; aide-de-camp,second: These systems make use of rhymes as assistants to thememory.==========Helper, helpmate or helpmeet, aid, aide; aide-de-camp,second: These systems make use of rhymes as assistants to thememory.==========Deputy, subordinate, subsidiary, auxiliary;underling: He is now the assistant to the sales manager.==========Deputy, subordinate, subsidiary, auxiliary;underling: He is now the assistant to the sales manager.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A helper.==========A helper.=====19:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ