-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ</font>'''/==========/'''<font color="red">v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 18: Dòng 11: *V-ing: [[inlaying]]*V-ing: [[inlaying]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====kết vỏ=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kết vỏ=====+ === Kỹ thuật chung ========dát==========dát=====Dòng 41: Dòng 35: ::[[woodened]] [[inlay]]::[[woodened]] [[inlay]]::sự khảm gỗ::sự khảm gỗ- =====vỏ=====+ =====vỏ=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr. (past and past part. inlaid) 1 a (usu. foll.by in) embed (a thing in another) so that the surfaces are even.b (usu. foll. by with) ornament (a thing with inlaid work).==========V.tr. (past and past part. inlaid) 1 a (usu. foll.by in) embed (a thing in another) so that the surfaces are even.b (usu. foll. by with) ornament (a thing with inlaid work).=====19:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
