-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈfeɪvərɪt , ˈfeɪvrɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈfeɪvərɪt , ˈfeɪvrɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 23: Dòng 19: =====Sủng thần; ái thiếp, quý phi==========Sủng thần; ái thiếp, quý phi=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Choice, pick, preference, preferred, esteemed, darling,pet, ideal, apple of (someone's) eye, Colloq Brit blue-eyed boyor girl, flavour of the month, US white-haired or white-headedboy or girl, fair-haired boy or girl: Raising interest ratesdoesn't exactly make the chancellor everyone's favourite.==========Choice, pick, preference, preferred, esteemed, darling,pet, ideal, apple of (someone's) eye, Colloq Brit blue-eyed boyor girl, flavour of the month, US white-haired or white-headedboy or girl, fair-haired boy or girl: Raising interest ratesdoesn't exactly make the chancellor everyone's favourite.=====Dòng 31: Dòng 30: =====Beloved, chosen, picked, selected, preferred,best-liked, most-liked, favoured, choice, pet, ideal: Which isyour favourite flavour?==========Beloved, chosen, picked, selected, preferred,best-liked, most-liked, favoured, choice, pet, ideal: Which isyour favourite flavour?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====(US favorite)==========(US favorite)=====19:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- favourite : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ