-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đối diện với (góc, cung))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sʌb´tend</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: *Ving: [[Subtending]]*Ving: [[Subtending]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)==========cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)=====- =====trương, nằm đối diện=====+ =====trương, nằm đối diện=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nằm đối diện==========nằm đối diện=====- =====trương=====+ =====trương=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====A (usu. foll. by at) (of a line, arc, figure, etc.)form (an angle) at a particular point when its extremities arejoined at that point. b (of an angle or chord) have boundinglines or points that meet or coincide with those of (a line orarc).==========A (usu. foll. by at) (of a line, arc, figure, etc.)form (an angle) at a particular point when its extremities arejoined at that point. b (of an angle or chord) have boundinglines or points that meet or coincide with those of (a line orarc).=====19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- subtend : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ