-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">in'sᴧlt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'insʌlt</font>'''/==========/'''<font color="red">'insʌlt</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 18: *V-ing: [[Insulting]]*V-ing: [[Insulting]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Offend, affront, slight, outrage; abuse, dishonour,defame, injure; asperse, slander, libel: Don't be insulted if Iarrive late and leave early. You insult her by suggesting thatshe has never heard of Keats.==========Offend, affront, slight, outrage; abuse, dishonour,defame, injure; asperse, slander, libel: Don't be insulted if Iarrive late and leave early. You insult her by suggesting thatshe has never heard of Keats.=====Dòng 30: Dòng 29: =====Offence, affront, indignity, slight, outrage, barb, dig,slur, dishonour, abuse, defamation, discourtesy; aspersion,slander, libel; Colloq slap (in the face), put-down: Refusingto bow at a Japanese funeral is taken as an insult.==========Offence, affront, indignity, slight, outrage, barb, dig,slur, dishonour, abuse, defamation, discourtesy; aspersion,slander, libel; Colloq slap (in the face), put-down: Refusingto bow at a Japanese funeral is taken as an insult.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr.==========V.tr.=====19:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá
- a calculated insult
- lời lăng mạ có suy tính trước
- an insult to sb's intelligence
- lời giải thích đơn giản đến độ chẳng ai thèm nghe
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- insult : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ