-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sə'fiʃənsi</font>'''/==========/'''<font color="red">sə'fiʃənsi</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====(từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền==========(từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========sự đầy đủ==========sự đầy đủ=====Dòng 26: Dòng 22: ::[[joint]] [[sufficiency]]::[[joint]] [[sufficiency]]::tính đủ đồng thời::tính đủ đồng thời- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 (often foll. by of) an adequate amount oradequate resources.==========(pl. -ies) 1 (often foll. by of) an adequate amount oradequate resources.==========Archaic being sufficient; ability;efficiency. [LL sufficientia (as SUFFICIENT)]==========Archaic being sufficient; ability;efficiency. [LL sufficientia (as SUFFICIENT)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]]19:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ