• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hạch bạch huyết===== ::cervicai lymph node ::hạch bạch huyết cổ sâu ::epigastric lymph [[nod...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hạch bạch huyết=====
    =====hạch bạch huyết=====
    ::[[cervicai]] [[lymph]] [[node]]
    ::[[cervicai]] [[lymph]] [[node]]

    20:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Y học

    hạch bạch huyết
    cervicai lymph node
    hạch bạch huyết cổ sâu
    epigastric lymph node
    hạch bạch huyết thượng vị
    gastric lymph node
    hạch bạch huyết động mạch môn vị
    iliac lymph node
    hạch bạch huyết chậu hông
    intercostal lymph node
    hạch bạch huyết giãn sườn
    mandibular lymph node
    hạch bạch huyết hàm dưới
    mesenteric lymph node
    hạch bạch huyết mạc treo ruột
    pancreaticosplenic lymph node
    hạch bạch huyết tụy lách
    phrenic lymph node
    hạch bạch huyết cơ hoành
    retropharyngeal lymph node
    hạch bạch huyết sau hầu
    submandibular lymph node
    hạch bạch huyết dưới hàm
    tibial lymph node
    hạch bạch huyết chày trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X