-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʒɔg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 46: Dòng 39: *V-ed: [[Jogging]]*V-ed: [[Jogging]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========sự dằn==========sự dằn=====- =====sự va=====+ =====sự va=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái lắc nhẹ==========cái lắc nhẹ=====Dòng 66: Dòng 60: =====lắc nhẹ==========lắc nhẹ=====- =====rung=====+ =====rung=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jog jog] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jog jog] : Chlorine Online- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Trot, lope, dogtrot, run: I jog around the reservoirevery morning for exercise.==========Trot, lope, dogtrot, run: I jog around the reservoirevery morning for exercise.=====Dòng 79: Dòng 70: =====Bounce, shake, jolt,joggle, jounce, jerk: I was being jogged about in the back ofthe van as we sped over the rocky terrain.==========Bounce, shake, jolt,joggle, jounce, jerk: I was being jogged about in the back ofthe van as we sped over the rocky terrain.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (jogged, jogging) 1 intr. run at a slow pace,esp. as physical exercise.==========V. (jogged, jogging) 1 intr. run at a slow pace,esp. as physical exercise.=====20:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ