• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị tước đi, bị mất===== ::the blind girl was bereft of reason after her mother's [[d...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::cô gái mù đâm ra mất trí sau khi mẹ cô qua đời
    ::cô gái mù đâm ra mất trí sau khi mẹ cô qua đời
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(foll. by of) deprived (esp. of a non-material asset)(bereft of hope). [past part. of BEREAVE]=====
    =====(foll. by of) deprived (esp. of a non-material asset)(bereft of hope). [past part. of BEREAVE]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị tước đi, bị mất
    the blind girl was bereft of reason after her mother's death
    cô gái mù đâm ra mất trí sau khi mẹ cô qua đời

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (foll. by of) deprived (esp. of a non-material asset)(bereft of hope). [past part. of BEREAVE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X