• //

    {{[bi'reft]}}

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị tước đi, bị mất
    the blind girl was bereft of reason after her mother's death
    cô gái mù đâm ra mất trí sau khi mẹ cô qua đời


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    full , happy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X