-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beggared , bereaved , cut off , deprived , destitute , devoid , dispossessed , divested , fleeced , impoverished , left without , minus , naked , parted from , robbed , shorn , stripped , wanting , without , derelict , deserted , desolate , forlorn , forsaken , lorn , lacking , lost , missing , poor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ