-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ti:tə(r)</font>'''/==========/'''<font color="red">'ti:tə(r)</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: *Ving: [[Teetering]]*Ving: [[Teetering]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Balance, wobble, rock, sway, totter, waver, tremble,stagger: She screamed when she saw Bruce teetering on the edgeof the precipice.==========Balance, wobble, rock, sway, totter, waver, tremble,stagger: She screamed when she saw Bruce teetering on the edgeof the precipice.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.intr.=====- ===V.intr.===+ - + =====Totter; stand or move unsteadily.==========Totter; stand or move unsteadily.=====20:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ