-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'mægni:sait</font>'''/==========/'''<font color="red">'mægni:sait</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====(khoáng vật học) Magiêzit==========(khoáng vật học) Magiêzit=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====magiunat thiên nhiên=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====magiunat thiên nhiên=====- =====magiesit=====+ === Điện lạnh===- + =====magiesit=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====manhezit==========manhezit=====::[[magnesite]] [[brick]]::[[magnesite]] [[brick]]Dòng 32: Dòng 27: ::[[magnesite]] [[refractory]] [[concrete]]::[[magnesite]] [[refractory]] [[concrete]]::bê tông chịu lửa chứa manhezit::bê tông chịu lửa chứa manhezit- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A white or grey mineral form of magnesium carbonate.==========A white or grey mineral form of magnesium carbonate.=====20:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
manhezit
- magnesite brick
- gạch manhêzit
- magnesite chrome refractory
- vật liệu chịu lửa crom-manhêzit
- magnesite flooring
- lớp phủ nền bằng manhezit
- magnesite refractory
- vật liệu chịu lửa manhêzit
- magnesite refractory concrete
- bê tông chịu lửa chứa manhezit
Tham khảo chung
- magnesite : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ