• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ)===== ::ultraviolet rays ::những tia tử...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ʌltrə´vaiəlit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::đèn tử ngoại
    ::đèn tử ngoại
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bức xạ tử ngoại=====
    =====bức xạ tử ngoại=====
    ::[[extreme]] [[ultraviolet]] [[radiation]]
    ::[[extreme]] [[ultraviolet]] [[radiation]]
    Dòng 36: Dòng 32:
    ::[[vacuum]] [[ultraviolet]]
    ::[[vacuum]] [[ultraviolet]]
    ::bức xạ tử ngoại xa
    ::bức xạ tử ngoại xa
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Physics 1 having a wavelength (just) beyond the violet endof the visible spectrum.=====
    =====Physics 1 having a wavelength (just) beyond the violet endof the visible spectrum.=====

    21:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ʌltrə´vaiəlit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ)
    ultraviolet rays
    những tia tử ngoại
    (thuộc) sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím)
    an ultraviolet lamp
    đèn tử ngoại

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bức xạ tử ngoại
    extreme ultraviolet radiation
    bức xạ tử ngoại chân không
    extreme ultraviolet radiation
    bức xạ tử ngoại cực xa
    far-ultraviolet radiation
    bức xạ tử ngoại xa
    near ultraviolet
    bức xạ tử ngoại gần
    near-ultraviolet radiation
    bức xạ tử ngoại gần
    ultraviolet radiation
    sự bức xạ tử ngoại
    vacuum ultraviolet
    bức xạ tử ngoại xa

    Oxford

    Adj.
    Physics 1 having a wavelength (just) beyond the violet endof the visible spectrum.
    Of or using such radiation.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X