-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kænt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kænt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 63: Dòng 59: * V_ed : [[canted]]* V_ed : [[canted]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========đi nghiêng==========đi nghiêng==========độ nghiêng đường ray==========độ nghiêng đường ray=====- =====trở mũi=====+ =====trở mũi=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gỗ đẽo vuông vắn==========gỗ đẽo vuông vắn==========sự hớt cạnh==========sự hớt cạnh=====- =====sự lật nghiêng=====+ =====sự lật nghiêng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nghiêng==========nghiêng=====Dòng 105: Dòng 100: =====vát==========vát=====- =====vát góc=====+ =====vát góc=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====sự bán cả lô (một tài sản không chia phần)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====sự bán cả lô (một tài sản không chia phần)=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cant cant] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cant cant] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Hypocrisy, insincerity, sham, pretence, humbug,sanctimony, sanctimoniousness, lip-service, affectedness,pretension: He wasn't really enthusiastic - all that talk wasjust cant.==========Hypocrisy, insincerity, sham, pretence, humbug,sanctimony, sanctimoniousness, lip-service, affectedness,pretension: He wasn't really enthusiastic - all that talk wasjust cant.==========Jargon, shop, shop-talk, argot, vernacular, slang,dialect, patois, Creole, pidgin, gobbledegook or gobbledygook,Colloq lingo: The criminals use a cant not understood by thoseoutside their fraternity.==========Jargon, shop, shop-talk, argot, vernacular, slang,dialect, patois, Creole, pidgin, gobbledegook or gobbledygook,Colloq lingo: The criminals use a cant not understood by thoseoutside their fraternity.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]21:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hypocrisy, insincerity, sham, pretence, humbug,sanctimony, sanctimoniousness, lip-service, affectedness,pretension: He wasn't really enthusiastic - all that talk wasjust cant.
Jargon, shop, shop-talk, argot, vernacular, slang,dialect, patois, Creole, pidgin, gobbledegook or gobbledygook,Colloq lingo: The criminals use a cant not understood by thoseoutside their fraternity.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ