• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều tetrahedrons=== =====(toán học) khối bốn mặt, tứ diện===== ::tetrahedron of reference ::tứ diện quy...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸tetrə´hi:drən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::tứ diện quy chiếu
    ::tứ diện quy chiếu
    -
    == Điện==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hình tứ diện=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hình tứ diện=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khối bốn mặt=====
    =====khối bốn mặt=====
    ::[[tetrahedron]] [[hypothesis]]
    ::[[tetrahedron]] [[hypothesis]]
    ::giả thuyết khối bốn mặt
    ::giả thuyết khối bốn mặt
    -
    =====khối tứ diện=====
    +
    =====khối tứ diện=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. tetrahedra or tetrahedrons) a four-sided solid; atriangular pyramid.=====
    =====(pl. tetrahedra or tetrahedrons) a four-sided solid; atriangular pyramid.=====

    21:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸tetrə´hi:drən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tetrahedrons

    (toán học) khối bốn mặt, tứ diện
    tetrahedron of reference
    tứ diện quy chiếu

    Chuyên ngành

    Điện

    hình tứ diện

    Kỹ thuật chung

    khối bốn mặt
    tetrahedron hypothesis
    giả thuyết khối bốn mặt
    khối tứ diện

    Oxford

    N.
    (pl. tetrahedra or tetrahedrons) a four-sided solid; atriangular pyramid.
    Tetrahedral adj. [late Gk tetraedronneut. of tetraedros four-sided (as TETRA-, -HEDRON)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X