• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ống (dẫn) nước===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đường ống nước=...)
    So với sau →

    17:44, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ống (dẫn) nước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường ống nước
    ống dẫn nước
    chilled-water pipe
    đường ống dẫn nước lạnh
    chilled-water pipe [piping]
    đường ống dẫn nước lạnh
    cold-water pipe
    ống dẫn nước lạnh
    cooling water pipe
    ống dẫn nước làm lạnh
    hot water pipe
    ống dẫn nước nóng
    stoppage of a water pipe
    sự tắc ống dẫn nước
    ống nước
    cast-iron water pipe
    ống nước bằng gang
    cooling-water pipe
    ống nước làm mát
    cooling-water pipe
    ống nước làm nguội
    water pipe fittings
    phụ tùng lắp ống nước

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X