• Xây dựng

    ống (dẫn) nước

    Kỹ thuật chung

    đường ống nước
    ống dẫn nước
    chilled-water pipe
    đường ống dẫn nước lạnh
    chilled-water pipe [piping]
    đường ống dẫn nước lạnh
    cold-water pipe
    ống dẫn nước lạnh
    cooling water pipe
    ống dẫn nước làm lạnh
    hot water pipe
    ống dẫn nước nóng
    stoppage of a water pipe
    sự tắc ống dẫn nước
    ống nước
    cast-iron water pipe
    ống nước bằng gang
    cooling-water pipe
    ống nước làm mát
    cooling-water pipe
    ống nước làm nguội
    water pipe fittings
    phụ tùng lắp ống nước

    Cơ - Điện tử

    ==

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X