-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'θʌrə</font>'''/==========/'''<font color="red">'θʌrə</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: ::người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy::người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====toàn diện=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====toàn diện=====- =====chu đáo=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====chu đáo=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- ===Adj.===+ =====Adj.=====- + =====Thoroughgoing, complete, downright, perfect,through-and-through, total, unmitigated, undiluted, unmixed,unalloyed, out-and-out, unqualified, sheer, utter, arrant,absolute, proper: I have rarely encountered such thoroughstupidity.==========Thoroughgoing, complete, downright, perfect,through-and-through, total, unmitigated, undiluted, unmixed,unalloyed, out-and-out, unqualified, sheer, utter, arrant,absolute, proper: I have rarely encountered such thoroughstupidity.=====Dòng 41: Dòng 36: =====Extensive, exhaustive, detailed, in-depth,comprehensive, full, complete, all-inclusive, total,all-embracing, encyclopedic or encyclopaedic, universal, A-to-Z,Colloq all-out: We need someone who has a thorough knowledge ofthe terrain.==========Extensive, exhaustive, detailed, in-depth,comprehensive, full, complete, all-inclusive, total,all-embracing, encyclopedic or encyclopaedic, universal, A-to-Z,Colloq all-out: We need someone who has a thorough knowledge ofthe terrain.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Complete and unqualified; not superficial (needs athorough change).==========Complete and unqualified; not superficial (needs athorough change).=====21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Thoroughgoing, complete, downright, perfect,through-and-through, total, unmitigated, undiluted, unmixed,unalloyed, out-and-out, unqualified, sheer, utter, arrant,absolute, proper: I have rarely encountered such thoroughstupidity.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ