• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">k&#593;:t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">k&#593;:t</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 24: Dòng 18:
    *V_ing: [[Carting]]
    *V_ing: [[Carting]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====công cụ vận chuyển=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====công cụ vận chuyển=====
    -
    =====tải=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====tải=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====xe đẩy hàng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    =====xe đẩy hàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cart cart] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cart cart] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cart&searchtitlesonly=yes cart] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cart&searchtitlesonly=yes cart] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Handcart, pushcart, trolley, barrow, wagon or Brit alsowaggon: You'll need a cart to carry all these things to thecar.=====
    =====Handcart, pushcart, trolley, barrow, wagon or Brit alsowaggon: You'll need a cart to carry all these things to thecar.=====
    Dòng 51: Dòng 39:
    =====Carry, convey, move, lug, drag, tote, transport, bring,haul, Colloq US schlep: Why do you cart that heavy bageverywhere you go?=====
    =====Carry, convey, move, lug, drag, tote, transport, bring,haul, Colloq US schlep: Why do you cart that heavy bageverywhere you go?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    21:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kɑ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay
    Một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang trại và để chở hàng (Xe bò, xe ngựa)

    Động từ

    Vận chuyển bằng xe ngựa, xe bò hoặc xe tải
    cart away garbage
    Vứt rác
    lôi, kéo, tống
    carted the whole gang off to jail
    mang cả bọn tống vào nhà giam

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    công cụ vận chuyển

    Kỹ thuật chung

    tải

    Kinh tế

    xe đẩy hàng
    Tham khảo
    • cart : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Handcart, pushcart, trolley, barrow, wagon or Brit alsowaggon: You'll need a cart to carry all these things to thecar.
    V.
    Carry, convey, move, lug, drag, tote, transport, bring,haul, Colloq US schlep: Why do you cart that heavy bageverywhere you go?

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A strong vehicle with two or four wheels forcarrying loads, usu. drawn by a horse.
    A light vehicle forpulling by hand.
    A light vehicle with two wheels for drivingin, drawn by a single horse.
    V.tr.
    Convey in or as in acart.
    Sl. carry (esp. a cumbersome thing) with difficulty orover a long distance (carted it all the way home).
    A large quantity of anything. cart offremove, esp. by force. cart-track (or -road) a track or roadtoo rough for ordinary vehicles. cart-wright a maker of carts.in the cart sl. in trouble or difficulty. put the cart beforethe horse 1 reverse the proper order or procedure.
    Take aneffect for a cause.
    Carter n. cartful n. (pl. -fuls). [MEf. ON kartr cart & OE cr‘t, prob. infl. by AF & ONF caretedimin. of carre CAR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X