-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´reləvənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::một lý lẽ hết sức thích đáng::một lý lẽ hết sức thích đáng- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Pertinent, appropriate, apt, related, relative,significant, suited, applicable, fitting, proper, germane, akin,allied, associated, apposite, to the point: Alan's suggestionis not strictly relevant to our plans.==========Pertinent, appropriate, apt, related, relative,significant, suited, applicable, fitting, proper, germane, akin,allied, associated, apposite, to the point: Alan's suggestionis not strictly relevant to our plans.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(often foll. by to) bearing on or having reference to thematter in hand.==========(often foll. by to) bearing on or having reference to thematter in hand.=====21:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ