• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ri'laiəns</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ri'laiəns</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Sự nhờ cậy; nơi nương tựa=====
    =====Sự nhờ cậy; nơi nương tựa=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Confidence, trust, faith, dependence: You may be placingtoo much reliance on the smoke alarm.=====
    =====Confidence, trust, faith, dependence: You may be placingtoo much reliance on the smoke alarm.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(foll. by in, on) trust, confidence (put full reliance inyou).=====
    =====(foll. by in, on) trust, confidence (put full reliance inyou).=====

    21:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri'laiəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tin cậy, sự tín nhiệm
    to place reliance in (on, upon) someone
    tín nhiệm ai
    to put little reliance in somebody
    không tin ở ai lắm
    Sự nhờ cậy; nơi nương tựa

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Confidence, trust, faith, dependence: You may be placingtoo much reliance on the smoke alarm.

    Oxford

    N.
    (foll. by in, on) trust, confidence (put full reliance inyou).
    A thing relied upon.
    Reliant adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X