• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác flyer =====Như flyer===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bậc mâm thang===== ''Giải thích E...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´flaiə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Như flyer=====
    =====Như flyer=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====bậc mâm thang=====
    =====bậc mâm thang=====
    Dòng 19: Dòng 16:
    ''Giải thích VN'': Một bậc trong mâm thang thẳng hoặc cầu thang.
    ''Giải thích VN'': Một bậc trong mâm thang thẳng hoặc cầu thang.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Var. of FLYER.=====
    -
    ===Var. of FLYER.===
    +
    -
     
    +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    22:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´flaiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác flyer

    Như flyer

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bậc mâm thang

    Giải thích EN: A step in a straight flight of stairs.

    Giải thích VN: Một bậc trong mâm thang thẳng hoặc cầu thang.

    Oxford

    Var. of FLYER.

    Tham khảo chung

    • flier : National Weather Service
    • flier : Corporateinformation
    • flier : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X