• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm===== ::undersea exploration ::thăm dò dưới mặt biển ===Phó từ==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ʌndə¸si:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    ::ảnh chụp dưới nước
    ::ảnh chụp dưới nước
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====dưới mặt biển=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dưới mặt biển=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====dưới biển=====
    =====dưới biển=====
    ::[[undersea]] [[delta]]
    ::[[undersea]] [[delta]]
    Dòng 32: Dòng 27:
    ::[[undersea]] [[pipeline]]
    ::[[undersea]] [[pipeline]]
    ::đường ống dưới biển
    ::đường ống dưới biển
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Below the sea or the surface of the sea, submarine.=====
    =====Below the sea or the surface of the sea, submarine.=====

    22:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ʌndə¸si:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm
    undersea exploration
    thăm dò dưới mặt biển

    Phó từ

    Dưới nước
    photographs taken
    ảnh chụp dưới nước

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dưới mặt biển

    Kỹ thuật chung

    dưới biển
    undersea delta
    châu thổ dưới biển
    undersea device
    thiết bị lặn dưới biển
    undersea pipeline
    đường ống dưới biển

    Oxford

    Adj.
    Below the sea or the surface of the sea, submarine.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X