-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">flu:k</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 28: *V-ed: [[ fluked]]*V-ed: [[ fluked]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sán lá=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sán lá=====- + === Kinh tế ===- =====cá bơn=====+ =====cá bơn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Lucky or successful stroke, stroke of (good) luck, lucky orbig break, (happy) accident, quirk or twist of fate, windfall,fortuity, serendipity: If he won first prize, it was by afluke.==========Lucky or successful stroke, stroke of (good) luck, lucky orbig break, (happy) accident, quirk or twist of fate, windfall,fortuity, serendipity: If he won first prize, it was by afluke.=====22:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- fluke : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ