• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bán lại cho người khác (cái mà mình đã mua)===== ::a house up for resale ::nhà để bán lại ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ri:¸seil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::nhà để bán lại
    ::nhà để bán lại
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự bán lại=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự bán lại=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự bán lại=====
    +
    =====sự bán lại=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resale resale] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resale resale] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The sale of a thing previously bought.=====
    =====The sale of a thing previously bought.=====

    22:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ri:¸seil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bán lại cho người khác (cái mà mình đã mua)
    a house up for resale
    nhà để bán lại

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự bán lại

    Kinh tế

    sự bán lại
    Tham khảo
    • resale : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    The sale of a thing previously bought.
    Resale pricemaintenance a manufacturer's practice of setting a minimumresale price for goods.
    Resalable adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X