• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ju:nifai</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ju:nifai</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    *Ving: [[Unifying]]
    *Ving: [[Unifying]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hợp nhất=====
    =====hợp nhất=====
    -
    =====thống nhất=====
    +
    =====thống nhất=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hợp nhất=====
    =====hợp nhất=====
    -
    =====thống nhất=====
    +
    =====thống nhất=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unify unify] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unify unify] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Consolidate, unite, combine, amalgamate, coalesce, bringtogether, fuse, join, weld, merge, confederate, integrate: Theseparate elements were unified into a coherent whole. SuccessiveReform Bills unified the nation.=====
    =====Consolidate, unite, combine, amalgamate, coalesce, bringtogether, fuse, join, weld, merge, confederate, integrate: Theseparate elements were unified into a coherent whole. SuccessiveReform Bills unified the nation.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(also absol.) (-ies, -ied) reduce to unity or uniformity.=====
    =====(also absol.) (-ies, -ied) reduce to unity or uniformity.=====

    22:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ju:nifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thống nhất, hợp nhất
    the unifying effect of the nurses strike
    tác dụng thống nhất của các cuộc bãi công của các y tá

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hợp nhất
    thống nhất

    Kinh tế

    hợp nhất
    thống nhất
    Tham khảo
    • unify : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Consolidate, unite, combine, amalgamate, coalesce, bringtogether, fuse, join, weld, merge, confederate, integrate: Theseparate elements were unified into a coherent whole. SuccessiveReform Bills unified the nation.

    Oxford

    V.tr.
    (also absol.) (-ies, -ied) reduce to unity or uniformity.
    Unified field theory Physics a theory that seeks to explain allthe field phenomena (e.g. gravitation and electromagnetism: seeFIELD n.
    ) formerly treated by separate theories.
    Unifiern. [F unifier or LL unificare (as UNI-, -FY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X