• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trước, cũ, xưa, nguyên===== ::in former times ::thuở xưa, trước đây ::Mr [[...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fɔ:mə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    ::trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn
    ::trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cuộn cảm=====
    =====cuộn cảm=====
    Dòng 38: Dòng 34:
    =====dưỡng cuộn dây=====
    =====dưỡng cuộn dây=====
    -
    =====lõi cuộn dây=====
    +
    =====lõi cuộn dây=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Previous, earlier, prior, ex-, one-time, preceding,erstwhile, late, latest, last, recent, ci-devant, quondam,Archaic whilom: I ran into a former girl-friend at the artshow.=====
    =====Previous, earlier, prior, ex-, one-time, preceding,erstwhile, late, latest, last, recent, ci-devant, quondam,Archaic whilom: I ran into a former girl-friend at the artshow.=====

    23:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´fɔ:mə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trước, cũ, xưa, nguyên
    in former times
    thuở xưa, trước đây
    Mr X,former Prime Minister
    ông X, nguyên thủ tướng

    Đại từ

    Cái trước, người trước, vấn đề trước
    of the two courses of action, I prefer the former
    trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cuộn cảm
    cuộn dây
    khuôn
    khuôn đúc
    khuôn uốn
    dưỡng dẫn hướng
    dưỡng cuộn dây
    lõi cuộn dây

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Previous, earlier, prior, ex-, one-time, preceding,erstwhile, late, latest, last, recent, ci-devant, quondam,Archaic whilom: I ran into a former girl-friend at the artshow.
    Old, past, bygone; ancient, (pre)historic, departed,antediluvian: In former times, one could demand - and get -decent service.

    Tham khảo chung

    • former : National Weather Service
    • former : Corporateinformation
    • former : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X