-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈmɛtrɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈmɛtrɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 17: Dòng 13: =====Như metrical==========Như metrical=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========theo hệ mét==========theo hệ mét=====::[[metric]] [[density]]::[[metric]] [[density]]::mật độ theo hệ mét::mật độ theo hệ mét- == Kỹ thuật chung ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mét=====- =====mét=====+ ===== Tham khảo =====- + - ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=metric metric] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=metric metric] : Foldoc- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of or based on the metre.==========Of or based on the metre.==========Metric system the decimalmeasuring system with the metre, litre, and gram (or kilogram)as units of length, volume, and mass (see also SI). metric ton(or tonne) 1,000 kilograms (2205 lb.). [F m‚trique (asMETRE(1))]==========Metric system the decimalmeasuring system with the metre, litre, and gram (or kilogram)as units of length, volume, and mass (see also SI). metric ton(or tonne) 1,000 kilograms (2205 lb.). [F m‚trique (asMETRE(1))]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]23:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ