-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´frʌntəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: =====Mặt tiền nhà==========Mặt tiền nhà=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========mặt (trước)==========mặt (trước)=====::[[frontal]] [[excavation]]::[[frontal]] [[excavation]]::sự đào mặt (trước)::sự đào mặt (trước)- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biên==========biên=====00:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chính diện
- frontal method of river damming
- phương pháp ngăn dòng sông chính diện
- frontal resistance
- sức cản chính diện
mặt trước
- frontal area
- diện tích mặt trước
- frontal excavation
- sự đào mặt (trước)
- frontal guiding
- sự điều khiển mặt trước
- frontal layer
- lớp mặt trước
- frontal layer
- vỉa mặt trước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
