-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">ˈfyutʃər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help l)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fju:tʃə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'fju:tʃə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 27: Dòng 23: =====Về sau này, trong tương lai==========Về sau này, trong tương lai=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Days or time to come; tomorrow: Who knows what the futuremay bring?==========Days or time to come; tomorrow: Who knows what the futuremay bring?=====Dòng 35: Dòng 34: =====Coming, tomorrow's, later, prospective, following,unborn, subsequent, expected, approaching; to be to come:Future generations will appreciate what we have done here.==========Coming, tomorrow's, later, prospective, following,unborn, subsequent, expected, approaching; to be to come:Future generations will appreciate what we have done here.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====01:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ