• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">və:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 36: Dòng 29:
    *Ving: [[Versing]]
    *Ving: [[Versing]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    01:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /və:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) v tiết (thơ)
    Thơ; thể thơ, thơ ca
    written in verse
    viết thành thơ
    free verse
    thơ tự do
    Đoạn thơ, câu thơ
    ( số nhiều) thơ
    a book of humorous verses
    một quyển thơ ca trào lộng
    (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương trong (kinh thánh)); câu xướng (trong lúc hành lễ)

    Nội động từ

    Làm thơ

    Ngoại động từ

    Diễn tả bằng thơ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A metrical composition in general (wrote pagesof verse). b a particular type of this (English verse).
    A ametrical line in accordance with the rules of prosody. b agroup of a definite number of such lines. c a stanza of a poemor song with or without refrain.
    Each of the short numbereddivisions of a chapter in the Bible or other scripture.
    A aversicle. b a passage (of an anthem etc.) for solo voice.
    V.tr.
    Express in verse.
    (usu. refl.; foll. by in)instruct; make knowledgeable.
    Verselet n. [OE fers f. Lversus a turn of the plough, a furrow, a line of writing f.vertere vers- turn: in ME reinforced by OF vers f. L versus]

    Tham khảo chung

    • verse : National Weather Service
    • verse : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X