• (đổi hướng từ Versing)
    /və:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) v tiết (thơ)
    Thơ; thể thơ, thơ ca
    written in verse
    viết thành thơ
    free verse
    thơ tự do
    Đoạn thơ, câu thơ
    ( số nhiều) thơ
    a book of humorous verses
    một quyển thơ ca trào lộng
    (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương trong (kinh thánh)); câu xướng (trong lúc hành lễ)

    Nội động từ

    Làm thơ

    Ngoại động từ

    Diễn tả bằng thơ

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X