-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈgæsi</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ˈgæsi</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 10: =====Ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)==========Ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)=====- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thể khí=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thể khí=====+ === Kỹ thuật chung ========có khí nổ==========có khí nổ=====Dòng 26: Dòng 23: =====dạng khí==========dạng khí=====- =====sủi bọt=====+ =====sủi bọt=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(gassier, gassiest) 1 a of or like gas. b full of gas.==========(gassier, gassiest) 1 a of or like gas. b full of gas.=====01:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ