• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skænt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    *Ving: [[Scanting]]
    *Ving: [[Scanting]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====thiếu (cân lượng...)=====
    =====thiếu (cân lượng...)=====
    -
    =====thiếu (cân, lượng)=====
    +
    =====thiếu (cân, lượng)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scant scant] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scant scant] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & v.=====
    -
    ===Adj. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj. barely sufficient; deficient (with scantregard for the truth; scant of breath).=====
    =====Adj. barely sufficient; deficient (with scantregard for the truth; scant of breath).=====

    02:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /skænt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít
    to be scant of speech
    ít nói
    scant of breath
    ngắn hơi

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thiếu (cân lượng...)
    thiếu (cân, lượng)
    Tham khảo
    • scant : Corporateinformation

    Oxford

    Adj. & v.
    Adj. barely sufficient; deficient (with scantregard for the truth; scant of breath).
    V.tr. archaicprovide (a supply, material, a person, etc.) grudgingly; skimp;stint.
    Scantly adv. scantness n. [ME f. ON skamt neut. ofskammr short]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X