-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">skænt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 17: *Ving: [[Scanting]]*Ving: [[Scanting]]- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========thiếu (cân lượng...)==========thiếu (cân lượng...)=====- =====thiếu (cân, lượng)=====+ =====thiếu (cân, lượng)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scant scant] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scant scant] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & v.=====- ===Adj. & v.===+ - + =====Adj. barely sufficient; deficient (with scantregard for the truth; scant of breath).==========Adj. barely sufficient; deficient (with scantregard for the truth; scant of breath).=====02:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
