• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(viết tắt) V (điện học) vôn===== ::a tension of 300 volts ::một điện áp 300 vôn ===Danh từ=== =...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">voult</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 20:
    =====(thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm=====
    =====(thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đơn vị Si về điện thế=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đơn vị Si về điện thế=====
     +
    === Điện===
    =====vôn=====
    =====vôn=====
    Dòng 43: Dòng 38:
    ::[[volt-ampere]]
    ::[[volt-ampere]]
    ::volt-ampere
    ::volt-ampere
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=volt volt] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=volt volt] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====vôn=====
    =====vôn=====

    02:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /voult/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) V (điện học) vôn
    a tension of 300 volts
    một điện áp 300 vôn

    Danh từ

    Sự chạy vòng quanh (của ngựa)
    (thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm
    to make a volt
    né mình tránh đường kiếm

    Nội động từ

    Chạy vòng quanh (ngựa)
    (thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm

    Chuyên ngành

    Y học

    đơn vị Si về điện thế

    Điện

    vôn

    Giải thích VN: Đơn vị đo điện áp. Ký hiệu V

    volt

    Giải thích VN: Đơn vị đo sức điện động (E) hoặc hiệu số điện thế (V).

    ohms per volt
    ôm trên volt
    volt-ampere
    volt-ampere
    Tham khảo
    • volt : Corporateinformation

    Kinh tế

    vôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X