• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gợn sóng, có những đường cong như sóng biển===== ::a wavy line ::một đườn...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´weivi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::tóc quăn làn sóng
    ::tóc quăn làn sóng
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====có dạng sóng=====
    =====có dạng sóng=====
    -
    =====nhăn nheo=====
    +
    =====nhăn nheo=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dạng sóng=====
    =====dạng sóng=====
    ::[[wavy]] [[extinction]]
    ::[[wavy]] [[extinction]]
    Dòng 50: Dòng 44:
    ::[[wavy]] [[cord]]
    ::[[wavy]] [[cord]]
    ::đường sọc uốn lượn
    ::đường sọc uốn lượn
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(wavier, waviest) (of a line or surface) having waves oralternate contrary curves (wavy hair).=====
    =====(wavier, waviest) (of a line or surface) having waves oralternate contrary curves (wavy hair).=====

    02:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´weivi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gợn sóng, có những đường cong như sóng biển
    a wavy line
    một đường gợn sóng
    wavy hair
    tóc quăn làn sóng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có dạng sóng
    nhăn nheo

    Kỹ thuật chung

    dạng sóng
    wavy extinction
    sự tắt dạng sóng
    wavy fracture
    mặt gãy dạng sóng
    wavy fracture
    vết vỡ dạng sóng
    wavy vein
    mạch dạng sóng
    nhãn
    lăn tăn
    lượn sóng
    wavy extinction
    sự tắt lượn sóng
    gợn sóng
    wavy red
    đường đỏ gợn sóng
    hình sóng
    wavy line
    đường hình sóng
    uốn lượn
    wavy cord
    đường sọc uốn lượn

    Oxford

    Adj.
    (wavier, waviest) (of a line or surface) having waves oralternate contrary curves (wavy hair).
    Wavily adv. wavinessn.

    Tham khảo chung

    • wavy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X