-
(Khác biệt giữa các bản)(→Động từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kən'dʌkt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kən'dʌkt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 45: Dòng 41: *Ving: [[conducting]]*Ving: [[conducting]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========chỉ đạo==========chỉ đạo==========điều khiển chỉ đạo==========điều khiển chỉ đạo=====- =====dùng làm vật dẫn=====+ =====dùng làm vật dẫn=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====ống dây điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====ống dây điện=====+ =====chất dẫn điện=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất dẫn điện=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kênh==========kênh=====Dòng 78: Dòng 71: =====máng==========máng=====- =====ống thải nước=====+ =====ống thải nước=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Behaviour, actions, demeanour, manners, deportment,comportment, attitude: Such conduct will not be tolerated inthis school.==========Behaviour, actions, demeanour, manners, deportment,comportment, attitude: Such conduct will not be tolerated inthis school.=====Dòng 96: Dòng 87: =====Conduct oneself.behave, act, demean, deport, comport, acquit: For asix-year-old, he conducted himself very well.==========Conduct oneself.behave, act, demean, deport, comport, acquit: For asix-year-old, he conducted himself very well.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Behaviour, actions, demeanour, manners, deportment,comportment, attitude: Such conduct will not be tolerated inthis school.
Guidance, direction, management, supervision,leadership, administration, government, running, handling,control, command, regulation, operation: Had the conduct of thewar been left up to him, we should have lost.
Guide, direct, supervise, manage, carry on, run,control, administer, regulate, operate: They conduct aremarkably successful business.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ