-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,grædju'eiʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">,grædju'eiʃən</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: =====Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp==========Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự quy định=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự quy định=====+ === Kỹ thuật chung ========chia độ==========chia độ=====::[[major]] [[graduation]]::[[major]] [[graduation]]Dòng 33: Dòng 30: ::[[rod]] [[graduation]]::[[rod]] [[graduation]]::sự khắc vạch trên mia::sự khắc vạch trên mia- =====sự phân bậc=====+ =====sự phân bậc=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of graduating or being graduated.2 a ceremony at which degrees are conferred.==========The act or an instance of graduating or being graduated.2 a ceremony at which degrees are conferred.=====02:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- graduation : National Weather Service
- graduation : amsglossary
- graduation : Corporateinformation
- graduation : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ