• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Liên từ=== =====Xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as===== ::seeing (that) [[...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´si:iη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Việc nhà=====
    =====Việc nhà=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Conjunction.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Conjunction.=====
    =====In view of (the fact that), whereas, in (the)light of, inasmuch as, since, considering: Seeing that you arehere, you might as well tell her yourself.=====
    =====In view of (the fact that), whereas, in (the)light of, inasmuch as, since, considering: Seeing that you arehere, you might as well tell her yourself.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Conj. & n.=====
    -
    ===Conj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Conj. (usu. foll. by that + clause) consideringthat, inasmuch as, because (seeing that you do not know ityourself).=====
    =====Conj. (usu. foll. by that + clause) consideringthat, inasmuch as, because (seeing that you do not know ityourself).=====

    02:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´si:iη/

    Thông dụng

    Liên từ

    Xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as
    seeing (that) the weather is bad, we'll stay at home
    bởi vì thời tiết xấu, chúng mình sẽ ở nhà

    Danh từ

    Việc nhà

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Conjunction.
    In view of (the fact that), whereas, in (the)light of, inasmuch as, since, considering: Seeing that you arehere, you might as well tell her yourself.

    Oxford

    Conj. & n.
    Conj. (usu. foll. by that + clause) consideringthat, inasmuch as, because (seeing that you do not know ityourself).
    N. Astron. the quality of observed images asdetermined by atmospheric conditions.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X