-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kɔηgri¸geit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 15: *Ving: [[congregating]]*Ving: [[congregating]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tụ họp=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.intr. & tr.===+ =====tụ họp=====- + === Oxford===+ =====V.intr. & tr.==========Collect or gather into a crowd or mass. [ME f. Lcongregare (as com-, gregare f. grex gregis flock)]==========Collect or gather into a crowd or mass. [ME f. Lcongregare (as com-, gregare f. grex gregis flock)]=====02:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- congregate : National Weather Service
- congregate : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
