• (đổi hướng từ Congregated)
    /´kɔηgri¸geit/

    Thông dụng

    Động từ

    Tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị
    to congregate troops
    tập hợp quân
    Thu nhập, thu nhặt, thu góp
    to congregate documents
    thu góp tài liệu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tụ họp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X