-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'nәƱb(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'nәƱb(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 29: Dòng 25: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====quý hiếm=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quý hiếm=====+ === Kỹ thuật chung ========hiếm==========hiếm=====::[[noble]] [[gas]]::[[noble]] [[gas]]::khí hiếm::khí hiếm- =====quý=====+ =====quý=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====cao quý=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====cao quý=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=noble noble] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=noble noble] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Nobleman, noblewoman, aristocrat, patrician, lord, lady,peer; gentleman, gentlewoman, Colloq blue blood: The noblesunited and forced King John to sign the Magna Carta.==========Nobleman, noblewoman, aristocrat, patrician, lord, lady,peer; gentleman, gentlewoman, Colloq blue blood: The noblesunited and forced King John to sign the Magna Carta.=====Dòng 60: Dòng 51: =====Splendid,magnificent, imposing, impressive, stately, exquisite, sublime,grand, striking, stunning, superb, admirable, elegant, rich,sumptuous, luxurious: The Taj Mahal is probably one of thenoblest works of man.==========Splendid,magnificent, imposing, impressive, stately, exquisite, sublime,grand, striking, stunning, superb, admirable, elegant, rich,sumptuous, luxurious: The Taj Mahal is probably one of thenoblest works of man.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj. (nobler, noblest) 1 belonging by rank, title,or birth to the aristocracy.==========Adj. (nobler, noblest) 1 belonging by rank, title,or birth to the aristocracy.=====03:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Nobleman, noblewoman, aristocrat, patrician, lord, lady,peer; gentleman, gentlewoman, Colloq blue blood: The noblesunited and forced King John to sign the Magna Carta.
High-born, high-class, upper-class, aristocratic,titled, high-ranking, lordly, patrician, Colloq blue-blood(ed):She came from a noble Austrian family.
Dignified, eminent,distinguished, august, grand, lofty, elevated, illustrious,prestigious, pre-eminent, noted, honoured, esteemed, celebrated,renowned, acclaimed, respected, venerated: The noble Knights ofthe Round Table have become legend throughout the world. 4upright, righteous, honourable, honest, virtuous, incorruptible,chivalrous, staunch, steadfast, true, loyal, faithful,trustworthy, true, principled, moral, good, decent,self-sacrificing, magnanimous, generous: The qualities thatmake a noble friend make a formidable enemy.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ