• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dʒai´reit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *V-ing: [[Gyrating]]
    *V-ing: [[Gyrating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hồi chuyển=====
    =====hồi chuyển=====
    =====đảo vòng=====
    =====đảo vòng=====
    -
    =====quay tròn=====
    +
    =====quay tròn=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====biến động=====
    =====biến động=====
    =====dao động=====
    =====dao động=====
    -
    =====xoay tròn=====
    +
    =====xoay tròn=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Rotate, spin, revolve, turn (round or about), whirl, twirl,swirl, pirouette; swivel: The dancers were gyrating to thedeafening music.=====
    =====Rotate, spin, revolve, turn (round or about), whirl, twirl,swirl, pirouette; swivel: The dancers were gyrating to thedeafening music.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & adj.=====
    -
    ===V. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====V.intr. go in a circle or spiral; revolve, whirl.=====
    =====V.intr. go in a circle or spiral; revolve, whirl.=====

    03:25, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /dʒai´reit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Hồi chuyển, xoay tròn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hồi chuyển
    đảo vòng
    quay tròn

    Kinh tế

    biến động
    dao động
    xoay tròn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Rotate, spin, revolve, turn (round or about), whirl, twirl,swirl, pirouette; swivel: The dancers were gyrating to thedeafening music.

    Oxford

    V. & adj.
    V.intr. go in a circle or spiral; revolve, whirl.
    Adj. Bot. arranged in rings or convolutions.
    Gyration n.gyratorn. gyratory adj. [L gyrare gyrat- revolve f. gyrus ringf. Gk guros]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X