-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,hæbi'tei∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">,hæbi'tei∫n</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Nhà ở, nơi cư trú==========Nhà ở, nơi cư trú=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========nhà ở==========nhà ở=====- =====sự ở=====+ =====sự ở=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chỗ ở==========chỗ ở=====Dòng 32: Dòng 25: =====nơi cư trú==========nơi cư trú=====- =====sự cư trú=====+ =====sự cư trú=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=habitation habitation] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=habitation habitation] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The process of inhabiting (fit for human habitation).==========The process of inhabiting (fit for human habitation).==========Ahouse or home. [ME f. OF f. L habitatio -onis (as HABITANT)]==========Ahouse or home. [ME f. OF f. L habitatio -onis (as HABITANT)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ