-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">obei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của hel)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">o'bei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">o'bei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 16: Dòng 12: ::binh lính được huấn luyện để tuân theo không bàn cãi::binh lính được huấn luyện để tuân theo không bàn cãi- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hoàn thành (lệnh)=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Toán & tin ===- ===V.===+ =====hoàn thành (lệnh)=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Comply (with), agree (to), consent (to), submit (to),abide (by), observe, respect, adhere to, follow, conform (to orwith), acquiesce (to or in), mind, accept, heed, defer to, yield(to), knuckle under (to), give way (to), surrender (to), succumb(to), give in (to), truckle to, bow to, bend to, take or acceptorders from: Unfortunately, Ogilvy has obeyed his baserinstincts in making the punishment fit the crime. Everythingmust obey the laws of nature. Harold obeys Millie's slightestwhim. 2 discharge, execute, effect, carry out, fulfil, meet,satisfy, do, perform; serve, act: We obeyed the colonel'sorders to the letter. It is your function to command, mine toobey.==========Comply (with), agree (to), consent (to), submit (to),abide (by), observe, respect, adhere to, follow, conform (to orwith), acquiesce (to or in), mind, accept, heed, defer to, yield(to), knuckle under (to), give way (to), surrender (to), succumb(to), give in (to), truckle to, bow to, bend to, take or acceptorders from: Unfortunately, Ogilvy has obeyed his baserinstincts in making the punishment fit the crime. Everythingmust obey the laws of nature. Harold obeys Millie's slightestwhim. 2 discharge, execute, effect, carry out, fulfil, meet,satisfy, do, perform; serve, act: We obeyed the colonel'sorders to the letter. It is your function to command, mine toobey.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. a carry out the command of (you will obey me). bcarry out (a command) (obey orders).==========Tr. a carry out the command of (you will obey me). bcarry out (a command) (obey orders).=====03:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Comply (with), agree (to), consent (to), submit (to),abide (by), observe, respect, adhere to, follow, conform (to orwith), acquiesce (to or in), mind, accept, heed, defer to, yield(to), knuckle under (to), give way (to), surrender (to), succumb(to), give in (to), truckle to, bow to, bend to, take or acceptorders from: Unfortunately, Ogilvy has obeyed his baserinstincts in making the punishment fit the crime. Everythingmust obey the laws of nature. Harold obeys Millie's slightestwhim. 2 discharge, execute, effect, carry out, fulfil, meet,satisfy, do, perform; serve, act: We obeyed the colonel'sorders to the letter. It is your function to command, mine toobey.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ