• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con thoi (trong khung cửi)===== =====Cái suốt (trong máy khâu)===== =====Hệ thống giao thông...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʃʌtl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    =====Thoi đưa; làm cho qua lại như con thoi=====
    =====Thoi đưa; làm cho qua lại như con thoi=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cung trượt (van phân phối)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cung trượt (van phân phối)=====
    -
    =====chuyển động đi lại=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
     
    +
    =====chuyển động đi lại=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====con thoi không gian=====
    =====con thoi không gian=====
    ::[[title]] [[flight]] ([[space]]shuttle)
    ::[[title]] [[flight]] ([[space]]shuttle)
    Dòng 40: Dòng 32:
    ::[[title]] [[flight]] ([[space]]shuttle)
    ::[[title]] [[flight]] ([[space]]shuttle)
    ::phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
    ::phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
    -
    =====máy bay con thoi=====
    +
    =====máy bay con thoi=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Commute, alternate: He shuttles daily between London andParis.=====
    =====Commute, alternate: He shuttles daily between London andParis.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    03:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ʃʌtl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con thoi (trong khung cửi)
    Cái suốt (trong máy khâu)
    Hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn
    (thông tục) quả cầu lông (như) shuttlecock

    Nội động từ

    Qua lại như con thoi

    Ngoại động từ

    Thoi đưa; làm cho qua lại như con thoi

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cung trượt (van phân phối)

    Điện lạnh

    chuyển động đi lại

    Kỹ thuật chung

    con thoi không gian
    title flight (spaceshuttle)
    chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
    title flight (spaceshuttle)
    phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
    máy bay con thoi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Commute, alternate: He shuttles daily between London andParis.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a bobbin with two pointed ends used forcarrying the weft-thread across between the warp-threads inweaving. b a bobbin carrying the lower thread in asewing-machine.
    A train, bus, etc., going to and fro over ashort route continuously.
    = SHUTTLECOCK.
    = space shuttle.
    V.
    Intr. & tr. move or cause to move to and fro like ashuttle.
    Intr. travel in a shuttle.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X