-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ziɳk</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ziɳk</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 17: ::lợp mái nhà bằng kẽm::lợp mái nhà bằng kẽm- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====kẽm (nguyên tố hóa học, ký hiệu Zn)=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kẽm (nguyên tố hóa học, ký hiệu Zn)=====+ === Kỹ thuật chung ========kẽm==========kẽm=====- =====mạ kẽm=====+ =====mạ kẽm=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Chem. a white metallic element occurring naturally as zincblende, and used as a component of brass, in galvanizing sheetiron, in electric batteries, and in printing-plates. °Symb.:Zn.==========Chem. a white metallic element occurring naturally as zincblende, and used as a component of brass, in galvanizing sheetiron, in electric batteries, and in printing-plates. °Symb.:Zn.=====03:54, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Chem. a white metallic element occurring naturally as zincblende, and used as a component of brass, in galvanizing sheetiron, in electric batteries, and in printing-plates. °Symb.:Zn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ