-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'heisti</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'heisti</font>'''/ =====Dòng 20: Dòng 16: =====Nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng==========Nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Quick, speedy, swift, rapid, fast, brisk, prompt,immediate, instantaneous: He made a hasty departure so as notto be late.==========Quick, speedy, swift, rapid, fast, brisk, prompt,immediate, instantaneous: He made a hasty departure so as notto be late.=====Dòng 30: Dòng 29: =====Irritable,quick-tempered, irascible, testy, passionate, impatient,hot-tempered, petulant, waspish, volatile, contentious,choleric, splenetic, bearish, short-tempered, US and Canadianand Irish cranky: Grandfather needn''t have been so hasty withthe poor child.==========Irritable,quick-tempered, irascible, testy, passionate, impatient,hot-tempered, petulant, waspish, volatile, contentious,choleric, splenetic, bearish, short-tempered, US and Canadianand Irish cranky: Grandfather needn''t have been so hasty withthe poor child.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(hastier, hastiest) 1 hurried; acting too quickly orhurriedly.==========(hastier, hastiest) 1 hurried; acting too quickly orhurriedly.=====03:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
- hasty preparation
- những sự chuẩn bị vội vàng
- a hasty departure
- sự ra đi vội vàng
- hasty growth
- sự phát triển quá nhanh
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Quick, speedy, swift, rapid, fast, brisk, prompt,immediate, instantaneous: He made a hasty departure so as notto be late.
Careless, rash, precipitate, impetuous,impulsive, reckless, thoughtless, unthinking, incautious,heedless, ill-considered, inconsiderate: His was a hastydecision.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ